icon icon icon-mes

Giờ làm việc: Từ 7h30 đến 17h30 (Cả thứ 7 và Chủ Nhật)

1900545405
Bảng Danh Mục Dịch Vụ Khám Bệnh

Danh Mục Dịch Vụ Khám Bệnh

Danh mục phiếu khám Đơn giá Giảm 7% Giảm 10%
1 Công khám nhi 100.000 93.000 90.000
2 công khám thai + tư vấn 100.000 93.000 90.000
3 Công khám phụ khoa + tư vấn 100.000 93.000 90.000
4 Khám bệnh 100.000 93.000 90.000
5 Công tái khám 70.000 65.100 63.000
6 Khám bệnh sản 0    
7 Khám bệnh nhi 0    
8 Tư vấn dinh dưỡng 0    
Danh mục siêu âm Đơn giá Giảm 7% Giảm 10%
9 Siêu âm thai >36 tuần. 250.000 232.500 225.000
10 Siêu âm thai 2D. 200.000 186.000 180.000
11 Siêu âm phụ khoa đường bụng. 150.000 139.500 135.000
12 Siêu âm phụ khoa đường âm đạo. 230.000 213.900 207.000
13 Siêu âm canh trứng. 150.000 139.500 135.000
14 Siêu âm vú. 200.000 186.000 180.000
15 Siêu âm tuyến giáp. 200.000 186.000 180.000
16 Siêu âm bụng tổng quát. 200.000 186.000 180.000
17 Siêu âm phần mềm. 150.000 139.500 135.000
18 Siêu âm tinh hoàn. 150.000 139.500 135.000
19 Siêu âm hạch vùng cố. 200.000 186.000 180.000
20 Siêu âm song thai nhỏ. 250.000 232.500 225.000
21 Siêu âm song thai 4D (quý II). 350.000 325.500 315.000
22 Siêu âm song thai 2D (quý III). 250.000 232.500 225.000
23 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến). 100.000 93.000 90.000
24 Siêu âm bơm nước buồng tử cung. 280.000 260.400 252.000
Danh mục phụ khoa + thai Đơn giá Giảm 7% Giảm 10%
25 Làm thuốc âm đạo 100.000 93.000 90.000
26 Rạch áp xe vú 500.000 465.000 450.000
27 Rạch áp xe âm hộ 500.000 465.000 450.000
28 Đặt dụng cụ tử cung 200.000 186.000 180.000
29 Đặt dụng cụ tử cung (có vết mổ cũ) 300.000 279.000 270.000
30 Tháo dụng cụ tử cung (có dây) 200.000 186.000 180.000
31 Tháo dụng cụ tử cung (không dây) 500.000 465.000 450.000
32 Cấy que tránh thai 500.000 465.000 450.000
33 Tháo que cấy tránh thai 500.000 465.000 450.000
34 Soi cổ tử cung 150.000 139.500 135.000
35 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 300.000 279.000 270.000
36 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 100.000 93.000 90.000
37 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 500.000 465.000 450.000
38 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 100.000 93.000 90.000
39 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 100.000 93.000 90.000
40 Thở oxy gọng kính 50.000 46.500 45.000
41 Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi 50.000 46.500 45.000
42 Thở oxy qua mặt nạ có túi 50.000 46.500 45.000
43 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) 50.000 46.500 45.000
44 Thay băng vết thương <10 cm 50.000 46.500 45.000
45 Thay băng vết thương 10- 15 cm 100.000 93.000 90.000
46 Thay băng vết thương > 15 cm 150.000 139.500 135.000
47 Cắt chỉ vết mổ dài < 10 cm 30.000 27.900 27.000
48 Cắt chỉ vết mổ dài 10-15 cm 40.000 37.200 36.000
49 Cắt chỉ vết mổ dài >15 cm 50.000 46.500 45.000